Có 2 kết quả:
反动势力 fǎn dòng shì li ㄈㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄕˋ • 反動勢力 fǎn dòng shì li ㄈㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reactionary forces (esp. in Marxist rhetoric)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reactionary forces (esp. in Marxist rhetoric)
Bình luận 0